Diễn đàn Kinh tế Thế giới công bố năm 2023:
I. Danh mục 10 nghề mở rộng quy mô nhất:
1 | Agricultural Equipment Operators | Người vận hành máy nông nghiệp |
2 | Heavy Truck and Bus Drivers | Lái xe tải hạng nặng và xe buýt |
3 | Vocational Educational Teachers | Giáo viên dạy nghề |
4 | Mechanics and Machinery Repairers | Người sửa chữa máy móc cơ khí |
5 | Business Development Professionals | Chuyên gia phát triển kinh doanh |
6 | Business Frame and Related Trades Workers | Nhân viên thương mại, nhân viên kinh doanh |
7 | University and Higher Education Teachers | Giáo viên trung học, giảng viên cao đẳng, đại học |
8 | Electrotechnology Engineers | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
9 | Sheet and Structural Metal Workers, Moulders and Welders | Thợ đúc, thợ hàn, thợ gia công kim loại, kim loại tấm |
10 | Special Education Teachers | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
II. Danh mục 10 nghề thu hẹp quy mô nhất:
1 | Data Entry Clerks | Nhân viên nhập liệu |
2 | Administrative and Executive Secretaries | Nhân viên hành chính |
3 | Accounting, Bookkeeping and Payroll Clerks | Nhân viên công lương, kế toán viên |
4 | Security Guards | Nhân viên an ninh |
5 | Building Caretakers and Housekeepers | Người quản gia, người quản lý tòa nhà |
6 | Cashiers and Ticket Clerks | Nhân viên soát vé, thu ngân |
7 | Material- Recording and Stock-Keeping Clerks | Nhân viên kho, nhân viên lưu trữ |
8 | Assembly and Factory Workers | Công nhân lắp ráp trong nhà máy |
9 | Postal Service Clerks | Bưu tá |
10 | Bank Tellers and Related Clerks | Nhân viên quan hệ khách hàng, nhân viên quầy giao dịch ngân hàng |
Nguồn World Economic Forum